Việc lựa chọn đúng CPU đóng vai trò rất quan trọng khi làm việc với các dự án truyền thông, đặc biệt là khi phải quyết định giữa các dòng chip Core i5, i7 và i9 của Intel. Sự khác biệt giữa chúng thực chất nằm ở khả năng chi trả của người dùng so với nhu cầu thực tế của họ về tốc độ và hiệu suất. Lấy ví dụ về Core i5, nó hoạt động khá tốt đối với những người mới bắt đầu hoặc những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn hiệu năng ổn định trong công việc hàng ngày. Tuy nhiên, đối với công việc chỉnh sửa chuyên sâu thì hoàn toàn khác biệt. Các phần mềm như Adobe Premiere Pro và DaVinci Resolve tiêu hao tài nguyên rất nhanh, vì vậy các nhà sáng tạo thường nhận ra rằng họ cần sức mạnh bổ sung mà chỉ có các bộ vi xử lý i7 hoặc i9 mới cung cấp được. Những mẫu cao cấp hơn này có nhiều nhân xử lý và tốc độ xung nhịp cao hơn, điều này tạo ra sự khác biệt lớn khi xử lý các tệp video lớn hoặc thực hiện các tác vụ phức tạp liên quan đến phân màu trong quy trình hậu kỳ.
Nhìn vào kết quả so sánh, rõ ràng các CPU thế hệ thứ 13 mới nhất vượt trội hơn người tiền nhiệm là thế hệ thứ 12 của chúng khi xử lý các tác vụ liên quan đến phương tiện truyền thông. Các trang web công nghệ đã đăng tải kết quả thử nghiệm cho thấy các bộ vi xử lý mới này cung cấp hiệu suất đa luồng được cải thiện, điều này thực sự giúp giảm thời gian xử lý trong các phiên chỉnh sửa video và quy trình kết xuất. Đối với những người đang thực hiện các dự án video chuyên sâu hoặc các công việc sáng tạo đòi hỏi cao khác, hiệu quả như vậy rất quan trọng. Thị trường hiện cung cấp đầy đủ các lựa chọn từ những hệ thống tầm thấp phù hợp với các tác vụ nhẹ nhàng cho đến những chiếc máy mạnh mẽ được xây dựng dành cho sản xuất phương tiện truyền thông quy mô lớn. Việc lựa chọn đúng CPU vẫn đóng vai trò then chốt nếu ai đó muốn tối ưu hóa hiệu suất làm việc của mình trên nhiều loại dự án khác nhau.
Việc xử lý video trở nên nhanh hơn đáng kể với các bộ vi xử lý đa nhân, điều mà bất kỳ ai đã từng sử dụng phần mềm tận dụng khả năng xử lý song song đều hiểu rõ. Hãy lấy Blender hoặc Adobe After Effects làm ví dụ, những chương trình này thực sự tận dụng tốt nhiều nhân, điều đó có nghĩa là các dự án được render nhanh hơn và toàn bộ hệ thống cảm giác phản hồi tốt hơn trong những phiên render kéo dài. Đối với những người làm việc với deadline chặt chẽ, điều này tạo ra sự khác biệt lớn. Một đạo diễn phim có thể bỏ lỡ thời điểm giao sản phẩm nếu phải chờ hàng giờ để render xong, trong khi các nhà phát triển game lại cần thời gian quay vòng nhanh giữa các lần lặp lại thiết kế. Tăng tốc độ từ các cấu hình đa nhân không chỉ là tiện lợi mà còn thường xuyên quyết định một dự án có đạt được mục tiêu đề ra hay sẽ bị trì hoãn.
Chẳng hạn như một nhóm nhỏ chuyên dựng video đã nâng cấp từ bộ vi xử lý 4 nhân lên 8 nhân vào năm ngoái. Sự khác biệt thực sự rõ rệt. Thời gian xuất video giảm mạnh, thay vì phải chờ đến sáng hôm sau để hoàn tất xuất video, họ có thể hoàn thành trong một nửa thời gian. Điều này giúp việc đáp ứng những deadline khó khăn từ phía khách hàng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều mà vẫn duy trì được chất lượng cao. Và lợi ích không chỉ nằm ở việc làm nhanh hơn. Khi thời gian xuất video cho các dự án giảm xuống, toàn bộ lịch trình sản xuất cũng thay đổi. Một số bài kiểm tra hiệu năng cho thấy việc sử dụng bộ vi xử lý đa nhân có thể cắt giảm thời gian xuất video khoảng năm mươi phần trăm. Mức cải thiện như vậy đồng nghĩa với việc nhóm sản xuất có thể xử lý gấp đôi số lượng công việc mà không cần làm thêm giờ. Bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực sáng tạo nội dung đều nên cân nhắc nâng cấp khả năng xử lý của thiết bị nếu ngân sách cho phép. Số giờ tiết kiệm được đã đủ để xứng đáng với khoản đầu tư đó trong hầu hết các trường hợp.
Quyết định giữa card đồ họa tích hợp và rời thực sự rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực sản xuất nội dung đa phương tiện. Phần lớn các máy tính mini hiện nay đều sử dụng GPU tích hợp vì chúng tiết kiệm chi phí hơn và tiêu thụ ít điện năng hơn. Những loại này hoạt động tốt cho các tác vụ cơ bản như lướt web hoặc thực hiện các công việc văn phòng đơn giản. Tuy nhiên, đối với những người thực sự cần xử lý công việc đa phương tiện chuyên sâu, thì card đồ họa rời tốt hơn nhiều trong việc xử lý các tác vụ render và xử lý hiệu ứng giúp cho việc chỉnh sửa video và thiết kế đồ họa trở nên khả thi. Điểm khác biệt của GPU rời là chúng thường có không gian bộ nhớ riêng biệt. Điều này có nghĩa là chúng có thể xử lý các hình ảnh độ phân giải cao và các hiệu ứng hình ảnh phức tạp mà không bị chậm trễ. Những người gặp vấn đề với các phần mềm như Adobe After Effects hoặc cần render mô hình 3D sẽ nhận thấy sự khác biệt rõ rệt khi sử dụng card rời thay vì card tích hợp. Vì vậy, mặc dù các tùy chọn tích hợp giúp tiết kiệm chi phí ban đầu, hầu hết các chuyên gia vẫn ưu tiên sử dụng giải pháp đồ họa rời bất cứ khi nào quy trình làm việc yêu cầu hiệu suất cao để tạo ra nội dung chất lượng.
Đối với các chuyên gia truyền thông làm việc với video 4K, giá trị thực sự nổi bật khi xem xét cách mà nó nâng cao độ chính xác khi chỉnh sửa và khiến hình ảnh trông đẹp hơn rất nhiều trên màn hình. Để vận hành mượt mà điều này, một GPU đủ mạnh là gần như bắt buộc để chạy các tệp độ phân giải cao mà không bị giật hay lỗi điểm ảnh. Khi thiết lập nhiều màn hình cùng lúc, cũng cần cân nhắc một số đặc điểm phần cứng nữa. Card đồ họa cần đủ mạnh để điều khiển tất cả các màn hình đó và có đủ cổng kết nối để cắm vào đúng cách. Hầu hết các biên tập viên đều nhận thấy rằng việc trải rộng công việc ra nhiều màn hình hơn sẽ mang lại không gian lớn hơn để tổ chức dự án, đồng nghĩa với việc họ có thể chuyển đổi giữa các tác vụ nhanh hơn và cộng tác với người khác theo thời gian thực. Gần như tất cả các chuyên gia công nghệ trong lĩnh vực này đều khẳng định với bất kỳ ai hỏi rằng phần cứng đồ họa tốt đóng vai trò rất quan trọng trong các quy trình làm việc phức tạp này. Một người đang cố gắng chỉnh sửa đoạn phim 4K trên ba hoặc bốn màn hình cùng lúc? Họ sẽ nhanh chóng hiểu tại sao việc đầu tư vào công nghệ đồ họa chất lượng lại mang lại lợi ích to lớn như vậy trong dài hạn cho bất kỳ ai nghiêm túc với sản xuất nội dung truyền thông.
Sự lựa chọn giữa ổ NVMe SSD và ổ SATA III tạo ra sự khác biệt lớn về tốc độ vận hành và hiệu quả của các quy trình làm việc. Ổ NVMe kết nối thông qua PCIe, cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn nhiều so với các ổ SATA III sử dụng kết nối cổ điển Serial ATA. Những người làm công tác sáng tạo nội dung đặc biệt nhận thấy sự chênh lệch về tốc độ khi xử lý các tệp tin lớn - các dự án tải nhanh hơn và thời gian chờ đợi trong các phiên làm việc chỉnh sửa giảm đáng kể. Một số bài kiểm tra cho thấy tốc độ của NVMe đạt khoảng 3500 MB mỗi giây trong khi SATA III chỉ đạt mức tối đa khoảng 600 MB/giây. Điều này thực tế có nghĩa là gì? Thời gian xuất video của các biên tập viên giảm rõ rệt, và phần mềm gần như khởi động ngay lập tức trên các hệ thống được trang bị ổ lưu trữ NVMe. Việc lựa chọn NVMe thay cho SATA III thực sự giúp tăng tốc hiệu năng khi làm việc với các bộ sưu tập phương tiện lớn, điều này trở nên thiết yếu đối với những người làm công tác sáng tạo chuyên nghiệp thường xuyên.
Việc sử dụng đồng thời SSD và HDD mang lại cho các nhà sáng tạo nội dung thứ họ cần nhất — tốc độ nhanh cùng không gian lưu trữ dồi dào. Khi các chuyên gia kết hợp hai loại ổ đĩa này, máy tính của họ hoạt động hiệu quả hơn cho nhiều loại công việc liên quan đến phương tiện truyền thông. Ổ SSD rất nhanh nên rất lý tưởng để khởi động chương trình và thực hiện tác vụ nhanh chóng. HDD ngược lại có khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn với chi phí thấp hơn, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời để lưu trữ các bộ sưu tập video lớn hoặc tệp âm thanh. Hầu hết các biên tập viên đều lưu các dự án đang thực hiện trên SSD để truy cập tức thì trong quá trình chỉnh sửa, sau đó chuyển các dự án đã hoàn thành sang ổ HDD rẻ hơn khi không gian lưu trữ trở nên hạn chế. Như một chuyên gia lâu năm từng chia sẻ về cách thiết lập này, việc lập kế hoạch lưu trữ tốt thực sự tạo ra sự khác biệt trong hiệu suất vận hành hàng ngày. Sự linh hoạt từ việc sở hữu cả hai loại ổ đĩa giúp các nhà sáng tạo xây dựng hệ thống phù hợp chính xác với nhu cầu của từng dự án cụ thể, dù họ đang xử lý các đoạn phim độ phân giải cao hay quản lý các thư viện âm thanh khổng lồ trên nhiều nền tảng phần mềm khác nhau.
Dành cho bất kỳ ai tham gia vào việc tạo dựng nội dung truyền thông, máy tính mini JMIS06 Barebone Mini PC mang đến hiệu suất mạnh mẽ được tích hợp trong một thiết kế nhỏ gọn. Máy hoạt động trên bộ vi xử lý thế hệ thứ 12 và 13 của Intel, bao gồm các dòng Core i5, i7 và cả các model cao cấp nhất là i9, cung cấp đầy đủ những gì mà các biên tập viên và nhà sáng tạo cần khi làm việc trên các dự án đòi hỏi cao như chỉnh sửa video 4K hay các công việc mô hình hóa 3D phức tạp. Điều khiến chiếc máy này thực sự nổi bật chính là kích thước nhỏ bé của nó nhưng vẫn sở hữu hiệu năng ấn tượng. Phần lớn mọi người đã quen với việc sử dụng những chiếc máy tính để bàn cỡ lớn cho công việc chuyên nghiệp, nhưng chiếc hộp nhỏ bé này có thể thực hiện gần như tất cả các công việc tương tự mà không chiếm quá nhiều không gian làm việc của bạn. Những người sử dụng đầu tiên đã hết lời khen ngợi về sự mượt mà trong hoạt động của máy bất chấp kích thước nhỏ gọn, khiến nó trở thành một trong những lựa chọn tốt nhất hiện nay nếu bạn cần tiết kiệm không gian nhưng tuyệt đối không thể hy sinh hiệu suất.
JMIS06 đi kèm với thiết lập lưu trữ linh hoạt, cho phép các chuyên gia truyền thông quản lý tất cả các tệp của họ mà không bị cản trở. Hệ thống cho phép người dùng trộn và kết hợp các tùy chọn lưu trữ khác nhau tùy theo nhu cầu hiện tại. Một số người có thể muốn truy cập nhanh vào các dự án quan trọng trong khi những người khác cần nhiều không gian để lưu trữ các bộ sưu tập video hoặc kho lưu trữ âm thanh lớn. Các nhà sáng tạo nội dung thấy tính năng này rất hữu ích vì họ có thể sắp xếp dữ liệu của mình theo cách phù hợp nhất với từng công việc cụ thể. Hầu hết các chuyên gia đều kết hợp ổ cứng NVMe SSD khi tốc độ là yếu tố quan trọng nhất cùng với các ổ HDD thông thường để lưu trữ số lượng lớn nội dung với chi phí thấp hơn. Cách tiếp cận lai này hoạt động hiệu quả đối với những người phải xử lý nhiều tác vụ cùng lúc và muốn duy trì quá trình sáng tạo liên tục trong suốt các phiên chỉnh sửa dài.
Quản lý nhiệt độ đóng vai trò rất quan trọng đối với các máy tính mini PC nếu muốn duy trì sự ổn định và hiệu suất làm việc tốt, đặc biệt khi người dùng phải vận hành các tác vụ sản xuất nội dung nặng trong suốt cả ngày dài. JMIS06 giải quyết vấn đề này một cách trực tiếp với cấu hình làm mát dường như có độ bền công nghiệp. Hệ thống này có thể xử lý hầu như mọi tác vụ mà không bị quá tải, nghĩa là không xảy ra tình trạng tắt máy đột ngột do tích tụ nhiệt. Điều thực sự nổi bật là hệ thống làm mát này còn bảo vệ các linh kiện bên trong theo thời gian nữa. Đối với các biên tập viên video hay các nhà thiết kế đồ họa cần những chiếc máy có thể hoạt động bền bỉ qua nhiều dự án, yếu tố này tạo ra sự khác biệt lớn. Các chuyên gia công nghệ gần đây đã thảo luận nhiều về tầm quan trọng của hệ thống làm mát hiệu quả, và phần lớn đều đồng ý rằng JMIS06 giúp thiết bị vận hành trơn tru ngay cả khi phải hoạt động liên tục trong nhiều giờ đồng hồ. Bất kỳ ai làm việc trong môi trường phòng thu đều sẽ đánh giá cao việc không phải lo lắng về việc thiết bị bị quá nhiệt giữa chừng dự án.
Thunderbolt 4 đang thay đổi cách các trạm làm việc đa phương tiện kết nối, mang lại tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh và nhiều tùy chọn kết nối. Với tốc độ lên đến 40Gbps, công nghệ này cho phép các thiết bị xử lý các tệp dữ liệu lớn một cách dễ dàng. Các biên tập viên video và nghệ sĩ 3D làm việc với các tệp dự án khổng lồ sẽ nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về thời gian xử lý công việc. Chẳng hạn, một tệp video 4K di chuyển giữa các ổ đĩa nhanh đến mức những việc từng mất hàng phút giờ đây gần như diễn ra tức thì. Điều khiến Thunderbolt 4 nổi bật hơn nữa là khả năng tương thích với các thiết bị USB và DisplayPort hiện có. Điều này có nghĩa là các studio không cần phải thay thế toàn bộ thiết bị của mình ngay lập tức nhưng vẫn tiếp cận được hiệu năng thế hệ mới. Giá trị thực sự trở nên rõ ràng khi nhìn từ góc độ đầu tư dài hạn, vì các trạm làm việc được trang bị Thunderbolt 4 có thể duy trì tính cạnh tranh trước các công nghệ mới hơn mà không đòi hỏi nâng cấp liên tục.
Khi nói đến công việc liên quan đến truyền thông, HDMI 2.1 đại diện cho một bước tiến lớn cho bất kỳ ai làm việc với nội dung độ phân giải cao. Hai cổng HDMI 2.1 cho phép người dùng thiết lập nhiều màn hình cùng lúc, điều này thực sự giúp tăng hiệu suất làm việc khi họ cần xem nhiều phần khác nhau của dự án cùng lúc trong quá trình chỉnh sửa, cân chỉnh màu sắc hoặc thiết kế. Chẳng hạn, một biên tập viên video sẽ nhận được chất lượng hình ảnh rõ nét hơn đáng kể và video phát mượt mà không bị trễ, từ đó nâng cao chất lượng tổng thể của sản phẩm cuối cùng. Ngày nay, ngày càng nhiều người sáng tạo nội dung yêu cầu hỗ trợ độ phân giải 8K và tốc độ khung hình cao hơn, vì vậy việc tích hợp HDMI 2.1 đang trở nên gần như thiết yếu. Phần lớn các chuyên gia trong ngành dự đoán rằng HDMI 2.1 sẽ sớm trở thành tiêu chuẩn được tích hợp sẵn trong các trạm làm việc chuyên nghiệp, bởi thiết bị hiện tại không còn đủ khả năng đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao từ các dự án truyền thông hiện đại nữa.